Có 2 kết quả:
虚构 xū gòu ㄒㄩ ㄍㄡˋ • 虛構 xū gòu ㄒㄩ ㄍㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make up
(2) fabrication
(3) fictional
(4) imaginary
(2) fabrication
(3) fictional
(4) imaginary
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make up
(2) fabrication
(3) fictional
(4) imaginary
(2) fabrication
(3) fictional
(4) imaginary
Bình luận 0