Có 2 kết quả:

虚构 xū gòu ㄒㄩ ㄍㄡˋ虛構 xū gòu ㄒㄩ ㄍㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make up
(2) fabrication
(3) fictional
(4) imaginary

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make up
(2) fabrication
(3) fictional
(4) imaginary

Bình luận 0